1 | | A Mạch tòng quân: Tiểu thuyết/ Tiên Chanh; Nguyễn Thanh An: dịch. T. 1 . - H.: Văn Học; Công ty sách Văn Việt, 2012. - 543tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM18246, M127540, M127541, M127542, PM028409, PM028410, VL41981, VL41982, VV008999 |
2 | | A Mạch tòng quân: Tiểu thuyết/ Tiến Chanh; Nguyễn Thanh An: dịch. T. 2 . - H.: Văn học; Công ty sách Văn Việt, 2012. - 600tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM18247, M127543, M127544, M127545, PM028411, PM028412, VL41983, VL41984, VV009000 |
3 | | Cây to không sợ lạnh/ Nguyễn Thanh An: dịch . - H.: Phụ Nữ, 2012. - 51tr.: minh họa; 21cm. - ( Tủ sách mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN61183 |
4 | | Chiếc diều của thỏ con/ Nguyễn Thanh An: dịch . - H.: Phụ Nữ, 2012. - 39tr.: minh họa; 21cm. - ( Tủ sách mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN61162, MTN61163 |
5 | | Hai chú ếch con/ Nguyễn Thanh An: dịch . - H.: Phụ Nữ, 2012. - 39tr.: minh họa; 21cm. - ( Tủ sách mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN61177 |
6 | | Hồng hạnh thổn thức/ Tào Đình; Nguyễn Thanh An dịch . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Văn học; Công ty Sách Bách Việt, 2019. - 445tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M173884, M173885, M173886, PM052177, PM052178 |
7 | | Hồng Hạnh thổn thức: Tiểu thuyết/ Tào Đình; Nguyễn Thanh An: dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công ty sách Bách Việt; Văn học, 2009. - 439tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15139, DM15140, M117355, VL35887, VL35888 |
8 | | Nàng công chúa sắc màu/ Nguyễn Thanh An: dịch . - H.: Phụ Nữ, 2012. - 39tr.: minh họa; 21cm. - ( Tủ sách mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN61182 |
9 | | Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non - Chiếc giường nhỏ biết bay/ Chủ biên: Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt; Nguyễn Thanh An dịch . - H.: Phụ Nữ, 2012. - 39tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tủ sách Mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN61171 |
10 | | Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non - Chim sẻ non học bay/ Chủ biên: Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt; Nguyễn Thanh An dịch . - H.: Phụ Nữ, 2012. - 39tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tủ sách Mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN61174, MTN61175 |
11 | | Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non - Chuyến du lịch của Táo đỏ/ Chủ biên: Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt; Nguyễn Thanh An dịch . - H.: Phụ Nữ, 2012. - 39tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tủ sách Mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN61165 |
12 | | Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non - Đôi bàn tay đảm đang/ Chủ biên: Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt; Nguyễn Thanh An dịch . - H.: Phụ Nữ, 2012. - 51tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tủ sách Mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: MTN61169 |
13 | | Tấm vải đỏ: Tiểu thuyết kinh dị/ Hồng Nương Tử; Nguyễn Thanh An dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Văn học; Công ty Bách Việt, 2010. - 417tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16345, M121090, M121092, PM.018408, PM.018409, PM.020593, PM.020594, VL38068, VL38069, VN.028236, VN.029652 |
14 | | Vũ khúc thiên nga/ Aryoshi Kyoko; Nguyễn Thanh An dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - Nhiều tập: tranh minh họa; 18cm |
15 | | Vũ khúc thiên nga/ Aryoshi Kyoko; Nguyễn Thanh An dịch. T. 1: Ước mơ cháy bỏng . - H.: Kim Đồng, 2003. - 144tr.: tranh minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: LCV10028, TN16398, TN16399, TN16400 |
16 | | Vũ khúc thiên nga/ Aryoshi Kyoko; Nguyễn Thanh An dịch. T. 2: Khổ luyện . - H.: Kim Đồng, 2003. - 144tr.: tranh minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: LCV10026, TN16401, TN16402, TN16403 |
17 | | Vũ khúc thiên nga/ Aryoshi Kyoko; Nguyễn Thanh An dịch. T. 3: Chia tay bè bạn . - H.: Kim Đồng, 2003. - 144tr.: tranh minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: LCV10025, TN16404, TN16405, TN16406 |
18 | | Vũ khúc thiên nga/ Aryoshi Kyoko; Nguyễn Thanh An dịch. T. 4: Tai nạn trên sàn diễn . - H.: Kim Đồng, 2003. - 144tr.: tranh minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: TN16407, TN16408, TN16409 |
19 | | Vũ khúc thiên nga/ Aryoshi Kyoko; Nguyễn Thanh An dịch. T. 5: Thách thức từ Anh Quốc . - H.: Kim Đồng, 2003. - 144tr.: tranh minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: LCV10020, TN16410, TN16411, TN16412 |
20 | | Vũ khúc thiên nga/ Aryoshi Kyoko; Nguyễn Thanh An dịch. T. 6: Buổi biểu diễn thử nghiệm . - H.: Kim Đồng, 2003. - 144tr.: tranh minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: LCV10018, LCV10019, TN16413, TN16414, TN16415 |
|